11 giờ trước
Trẻ sơ sinh
34 lượt xem
Ngày nay, bên cạnh việc đặt tên cho con bằng tiếng Việt, các ông bố và bà mẹ cũng đặt tên cho con bằng tiếng Anh. Không chỉ là phương thức giao tiếp, mà mỗi cái tên còn gửi tình yêu của cha mẹ đến con cái của họ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Tên tiếng anh cho con gái Xin vui lòng.

Cách đặt tên tiếng Anh cho các cô gái
Có tên bằng tiếng Anh sẽ giúp bé dễ dàng giao tiếp hơn khi xã hội đang trong quá trình toàn cầu hóa. Cha mẹ có thể đặt tên con gái bằng tiếng Anh theo các cách sau:
- Tên có cùng ý nghĩa với tên tiếng Việt: Nhiều phụ huynh chọn dịch tên tiếng Việt của mình và sau đó chọn một tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa. Ví dụ, tên tiếng Việt là Thạch Thảo, có nghĩa là một cây kiên cường có thể sống ở mọi địa hình kể cả đá, bạn có thể đặt tên tiếng Anh là Rêu – Rêu (thêm “y” sau để đóng lại gần hơn)
- Tên có cách phát âm giống như tên tiếng Việt: Để dễ nhớ tên con gái hơn, bố mẹ có thể chọn tên tiếng Anh có cách phát âm tương tự tên tiếng Việt. Chẳng hạn, tên tiếng Việt là An, bố mẹ có thể chọn tên tiếng Anh là Anna, Ann, ..
- Tên có chữ cái đầu trùng với tên tiếng Việt: Phương pháp này giúp cha mẹ có nhiều lựa chọn hơn khi đặt tên tiếng Anh cho con gái. Ví dụ, cô gái yêu bạn là Hương, bạn có thể chọn những cái tên như Hanna, Helga, Hypatia, …
- Tên theo người nổi tiếng: Nếu bạn ngưỡng mộ một nghệ sĩ nước ngoài, bạn có thể chọn đặt cho con bạn cùng tên với người đó. Ví dụ: Selena, Rihanna, Adele, Jenifer, …
- Đặt tên cho ý nghĩa mà cha mẹ muốn dành cho con cái của họ: Mỗi bậc cha mẹ khi đặt tên cho một đứa trẻ đều muốn đưa ra một ý nghĩa, một phước lành cho cuộc sống của con mình. Vì vậy, bạn có thể đặt tên tiếng Anh của con bạn theo nghĩa này. Ví dụ: nếu bạn muốn con bạn trở thành một cô bé đáng yêu, ngây thơ, thân thiện, bạn có thể chọn những tên tiếng Anh như: Glenda (hồn nhiên, thánh thiện), Cosima (dịu dàng), Dilys (chân thành), …

Bộ sưu tập 55+ tên hay và ý nghĩa cho bé gái 2020
Dưới đây là danh sách đầy đủ các tên tiếng Anh hay cho bé gái và ý nghĩa có ý nghĩa vào năm 2020. Hãy tham khảo và chọn tên mà mẹ cảm thấy thoải mái nhất.
Tên tiếng Anh cho các cô gái với ý nghĩa của niềm tin, hy vọng, niềm vui
- Thân thiện: Tình bạn
- Alethea: Sự thật
- Edna: niềm vui
- Esperanza: hy vọng
- Fidelia: đức tin
- Kerenza: tình yêu, tình cảm
- Letitia: niềm vui
- Philomena: yêu dấu
- Vera: niềm tin
- Viva: còn sống
- Verity: Sự thật
- Winifred: niềm vui, hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
Tên tiếng Anh cho các cô gái với ý nghĩa may mắn và giàu có
- Amanda: được yêu
- Beatrix: hạnh phúc, may mắn
- Elysia: được ban phước
- Felality: may mắn
- Florence: thịnh vượng
- Đá quý: đá quý
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Helga: được ban phước
- Hypatia: cao quý nhất
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette / Odile: sự giàu có
- Olwen: mang lại may mắn và sự giàu có
- Ngọc trai: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc trai hồng ngọc

Tên tiếng Anh cho các cô gái có ý nghĩa mạnh mẽ và mạnh mẽ
- Alexandra: người bảo vệ
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: người có sức mạnh / sức mạnh
- Edith: thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: chiến trường
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Matilda: kiên cường trên chiến trường
- Valeria: mạnh mẽ, mạnh mẽ
Tên tiếng Anh cho những cô gái có ý nghĩa thông minh và cao quý
- Luân Đôn / Adele: quý phái
- Alice: người phụ nữ quý phái
- Almira: Công chúa
- Alva: cao thượng, quý phái
- Ariadne / Arianna: rất cao thượng, thánh thiện
- Bretha: hiểu biết, nổi tiếng
- Clara: thông minh, thông minh, thuần khiết
- Cleopatra: vinh quang
- Donna: tiểu thư
- Freya: tiểu thư
- Gladys: công chúa
- Ladonna: tiểu thư
- Martha: tiểu thư
- Milcah: nữ hoàng
- Phoebe: tươi sáng, tinh khiết
- Regina: nữ hoàng
- Sarah: công chúa, tiểu thư
- Sophie: uyên bác
- Xavia: tỏa sáng
Tên tiếng Anh cho các cô gái với ý nghĩa đáng yêu, ngây thơ và tốt bụng
- Agnes: rõ ràng
- Alma: tốt bụng, tử tế
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Arian: rực rỡ, xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp
- Cosima: quy định, hài hòa, vẻ đẹp
- Delwyn: đẹp
- Dilys: Chân thành
- Doris: đẹp
- Dulcie: ngọt ngào
- Eulalia: nói chuyện ngọt ngào
- Fidelma: sắc đẹp
- Glenda: thuần khiết, thánh thiện, tốt lành
- Halcyon: bình tĩnh, bình tĩnh
- Isolde: đẹp
- Jezebel: trắng tinh khiết
- Kaylin: cô gái xinh đẹp
- Keenlin: trắng tinh
- Keisha: mắt đen
- Keva: sắc đẹp
- Laelia: vui
- Latifah: dịu dàng, hạnh phúc
- Mabel: đáng yêu
- Tryphera: thanh lịch, duyên dáng, lịch sự
- Xenia: Khách sạn
Trên đây là những tên tiếng Anh hay cho các cô gái của chúng ta. Hy vọng cha mẹ sẽ tìm thấy một cái tên thỏa đáng cho con gái của họ.
M MAY CÓ THỂ QUAN TÂM: